lớp xớp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləːp˧˥ səːp˧˥lə̰ːp˩˧ sə̰ːp˩˧ləːp˧˥ səːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləːp˩˩ səːp˩˩lə̰ːp˩˧ sə̰ːp˩˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

lớp xớp

  1. Rối bù, không chải chuốt.
    Đầu tóc lớp xớp.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]