lục thao tam lược

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩ tʰaːw˧˧ taːm˧˧ lɨə̰ʔk˨˩lṵk˨˨ tʰaːw˧˥ taːm˧˥ lɨə̰k˨˨luk˨˩˨ tʰaːw˧˧ taːm˧˧ lɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨ tʰaːw˧˥ taːm˧˥ lɨək˨˨lṵk˨˨ tʰaːw˧˥ taːm˧˥ lɨə̰k˨˨lṵk˨˨ tʰaːw˧˥˧ taːm˧˥˧ lɨə̰k˨˨

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 六韜三略.

Thành ngữ[sửa]

lục thao tam lược

  1. Nói kế hoạch giỏi giang về quân sự của người xưa.

Dịch[sửa]