Bước tới nội dung

lửa lòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨ̰ə˧˩˧ la̤wŋ˨˩lɨə˧˩˨ lawŋ˧˧lɨə˨˩˦ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨə˧˩ lawŋ˧˧lɨ̰ʔə˧˩ lawŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lửa lòng

  1. Sự ham muốn mạnh mẽ của lòng dục.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]