Bước tới nội dung

lữ quán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɨʔɨ˧˥ kwaːn˧˥˧˩˨ kwa̰ːŋ˩˧˨˩˦ waːŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɨ̰˩˧ kwaːn˩˩˧˩ kwaːn˩˩lɨ̰˨˨ kwa̰ːn˩˧

Danh từ

[sửa]

lữ quán

  1. Quán trọ (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]