lacrosse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

lacrosse

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lə.ˈkrɔs/

Danh từ[sửa]

lacrosse /lə.ˈkrɔs/

  1. Môn thể thao dùng vợt để bắt ném bóng.

Tham khảo[sửa]