Bước tới nội dung

lai hàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng thtục):'

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːj˧˧ ha̤ːŋ˨˩laːj˧˥ haːŋ˧˧laːj˧˧ haːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˧˥ haːŋ˧˧laːj˧˥˧ haːŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

lai hàng

  1. Ra hàng.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Quân địch lai hàng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]