Bước tới nội dung

lampiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Danh từ

Số ít Số nhiều
lampistes
/lɑ̃.pist/
lampistes
/lɑ̃.pist/

lampiste

  1. Người phụ trách đèn đuốc.
  2. (Nghĩa bóng) Nhân viên quèn.
  3. (Nghĩa bóng) Người làm bung xung, người quyền rơm vạ đá.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người làm đèn; người bán đèn.

Tham khảo