lapsenryöstö
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈlɑpsenˌryø̯stø/, [ˈlɑ̝ps̠e̞nˌryø̞̯s̠tø̞]
- Vần: -yøstø
- Tách âm tiết(ghi chú): lap‧sen‧ryös‧tö
Danh từ
[sửa]lapsenryöstö
Biến cách
[sửa]Biến tố của lapsenryöstö (Kotus loại 1/valo, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | lapsenryöstö | lapsenryöstöt | ||
gen. | lapsenryöstön | lapsenryöstöjen | ||
par. | lapsenryöstöä | lapsenryöstöjä | ||
ill. | lapsenryöstöön | lapsenryöstöihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | lapsenryöstö | lapsenryöstöt | ||
acc. | nom. | lapsenryöstö | lapsenryöstöt | |
gen. | lapsenryöstön | |||
gen. | lapsenryöstön | lapsenryöstöjen | ||
par. | lapsenryöstöä | lapsenryöstöjä | ||
ine. | lapsenryöstössä | lapsenryöstöissä | ||
ela. | lapsenryöstöstä | lapsenryöstöistä | ||
ill. | lapsenryöstöön | lapsenryöstöihin | ||
ade. | lapsenryöstöllä | lapsenryöstöillä | ||
abl. | lapsenryöstöltä | lapsenryöstöiltä | ||
all. | lapsenryöstölle | lapsenryöstöille | ||
ess. | lapsenryöstönä | lapsenryöstöinä | ||
tra. | lapsenryöstöksi | lapsenryöstöiksi | ||
abe. | lapsenryöstöttä | lapsenryöstöittä | ||
ins. | — | lapsenryöstöin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
[sửa]- “lapsenryöstö”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/yøstø
- Vần tiếng Phần Lan/yøstø/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại valo