largo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɑːr.ˌɡoʊ/
Tính từ[sửa]
largo & phó từ /ˈlɑːr.ˌɡoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "largo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /laʁ.ɡɔ/
Phó từ[sửa]
largo /laʁ.ɡɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
largo /laʁ.ɡɔ/ |
largo /laʁ.ɡɔ/ |
largo gđ /laʁ.ɡɔ/
Tham khảo[sửa]
- "largo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)