lash-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlæʃ.ˌəp/

Danh từ[sửa]

lash-up /ˈlæʃ.ˌəp/

  1. Cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời.

Tính từ[sửa]

lash-up /ˈlæʃ.ˌəp/

  1. Tạm thời thay thế.

Tham khảo[sửa]