Bước tới nội dung

latinité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.ti.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
latinité
/la.ti.ni.te/
latinités
/la.ti.ni.te/

latinité gc /la.ti.ni.te/

  1. Cách nói tiếng La tinh; cách viết chữ La tinh.
  2. Nền văn minh La tinh.

Tham khảo

[sửa]