Bước tới nội dung

latinize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæ.tᵊn.ˌɑɪz/

Động từ

[sửa]

latinize /ˈlæ.tᵊn.ˌɑɪz/

  1. La tinh hoá (chữ viết).
  2. Chuyển theo phong cách La-tinh (phong tục, tập quán... ).
  3. Dùng từ ngữ đặc La-tinh.

Tham khảo

[sửa]