lavement
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
lavement
Tham khảo[sửa]
- "lavement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lav.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lavement /lav.mɑ̃/ |
lavements /lav.mɑ̃/ |
lavement gđ /lav.mɑ̃/
- (Y học) Sự thụt.
- Lavement à garder — thụt giữ
- (Thông tục, cũ) Kẻ quấy rầy.
- lavement des pieds — (tôn giáo) lễ rửa chân
Tham khảo[sửa]
- "lavement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)