lawlessness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɔ.ləs.nəs/
Danh từ
[sửa]lawlessness /ˈlɔ.ləs.nəs/
- Tình trạng không có pháp luật.
- Tình trạng không hợp pháp.
- Tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự, tình trạng hỗn loạn.
Tham khảo
[sửa]- "lawlessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)