Bước tới nội dung

lazaret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lazaret

  1. Trại hủi, trại phong.
  2. Nhà cách ly; tàu cách ly.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.za.ʁɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lazaret
/la.za.ʁɛ/
lazarets
/la.za.ʁɛ/

lazaret /la.za.ʁɛ/

  1. (Y học) Nhà cách ly.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Trại phong trại hủi.

Tham khảo

[sửa]