lees

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

lees số nhiều

  1. Cặn rượu, cặn.
  2. Cặn bã.
    the lees of society — những cặn bã của xã hội

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]