Bước tới nội dung

left-handed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

left-handed

  1. Thuận tay trái.
  2. Chuyển từ phải sang trái.
    a left-handed screw — đinh ốc xoay trái
  3. Vụng về.
    a left-handed person — một người thuận tay trái; một người vụng về
  4. Không thành thực, có ẩn ý.
    a left-handed compliment — một lời khen không thành thực

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]