legist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈli.dʒɪst/

Danh từ[sửa]

legist /ˈli.dʒɪst/

  1. Nhà luật học; người giỏi luật, người thông luật pháp.

Tham khảo[sửa]