Bước tới nội dung

lend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

lend ngoại động từ /ˈlɛnd/

  1. Cho vay, cho mượn.
    to lend money at interest — cho vay lãi
  2. Thêm phần, thêm vào.
    to lend enchantment to... — thêm vẻ huyền diệu cho...
    to lend oribability to a story — làm chi câu chuyện thêm dễ tin

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]