Bước tới nội dung

liệu chừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə̰ʔw˨˩ ʨɨ̤ŋ˨˩liə̰w˨˨ ʨɨŋ˧˧liəw˨˩˨ ʨɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəw˨˨ ʨɨŋ˧˧liə̰w˨˨ ʨɨŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

liệu chừng

  1. Xét xem độ bao nhiêu.
    Liệu chừng một tuần có xong không?

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]