liệu lí
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liə̰ʔw˨˩ li˧˥ | liə̰w˨˨ lḭ˩˧ | liəw˨˩˨ li˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liəw˨˨ li˩˩ | liə̰w˨˨ li˩˩ | liə̰w˨˨ lḭ˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]liệu lí
- Sắp đặt.
- Liệu lí công việc.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "liệu lí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)