li-be

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˧ ɓɛ˧˧li˧˥ ɓɛ˧˥li˧˧ ɓɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˧˥ ɓɛ˧˥li˧˥˧ ɓɛ˧˥˧

Danh từ[sửa]

li-be

  1. Phần chuyển nhựa luyện trong các mạch của cây.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]