Bước tới nội dung

libation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑɪ.ˈbeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

libation (đếm đượckhông đếm được, số nhiều libations)

  1. Sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu.
  2. (Hàng hải) Sự uống rượu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.ba.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
libation
/li.ba.sjɔ̃/
libations
/li.ba.sjɔ̃/

libation gc /li.ba.sjɔ̃/

  1. (Số nhiều) Sự uống nhiều rượu.
    Faire d’amples libations — uống rượu thả cửa
  2. (Sử học) Sự rưới rượu, sự rưới nước (để cúng).

Tham khảo

[sửa]