light-year

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪt.ˌjɪr/

Danh từ[sửa]

light-year /ˈlɑɪt.ˌjɪr/

  1. Thvăn năm ánh sáng, quang niên.
  2. Snh một khoảng thời gian rất dài.

Tham khảo[sửa]