lik

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít lik liket
Số nhiều lik lika, likene

lik

  1. Xác chết, thây, tử thi.
    Han har bedt om at hans lik skal bli kremert.
    å være blek som et lik — Xanh xao như xác chết.
    over mitt lik — Bước qua xác chết của tôi.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc lik
gt likt
Số nhiều like
Cấp so sánh
cao

lik

  1. Giống, tương tự, y hệt. Bằng nhau, ngang nhau, đều nhau.
    Du er så lik din mor.
    Tvillingene er helt like.
    To pluss to er lik fire.
    å være like for loven — Bình đẳng trước pháp luật.
    Like barn leker best. — Người đồng quan điểm làm việc hữu hiệu nhất.
    likt og ulikt — Cả thảy, mọi vật, mọi thứ.

Tham khảo[sửa]