Bước tới nội dung

likely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.kli/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

likely /ˈlɑɪ.kli/

  1. Chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật.
    that is not likely — điều đó không chắc đúng chút nào
  2. Có thể.
    he is not likely to come now — có thể là nó không đến bây giờ
  3. Thích hợp, đúng với.
    the most likely (the likeliest) place for camping — chỗ thích hợp nhất để cắm trại
  4. Có vẻ có năng lực.
    a likely young lad — một thanh niên trông có vẻ có năng lực

Phó từ

[sửa]

likely /ˈlɑɪ.kli/

  1. Có thể, chắc.
    is it going to rains? - very likely — trời sắp mưa chăng? rất có thể

Tham khảo

[sửa]