limon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /li.mɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
limon
/li.mɔ̃/
limons
/li.mɔ̃/

limon /li.mɔ̃/

  1. Bùn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gốc gác; gốc gác ti tiện.
  3. Càng (xe).
    Les limons d’une charrette — càng xe bò
  4. (Xây dựng) Rầm cầu thang.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quả chanh.

Tham khảo[sửa]