Bước tới nội dung

limousine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.mə.ˌzin/

Danh từ

[sửa]

limousine /ˈlɪ.mə.ˌzin/

  1. Xe hòm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.mu.zin/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực limousine
/li.mu.zin/
limousine
/li.mu.zin/
Giống cái limousine
/li.mu.zin/
limousine
/li.mu.zin/

limousine gc /li.mu.zin/

  1. Xem limousin

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
limousine
/li.mu.zin/
limousines
/li.mu.zin/

limousine gc /li.mu.zin/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ô tô hòm, xe limuzin (4 chỗ ngồi).

Tham khảo

[sửa]