Bước tới nội dung

limpidité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɛ̃.pi.di.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
limpidité
/lɛ̃.pi.di.te/
limpidité
/lɛ̃.pi.di.te/

limpidité gc /lɛ̃.pi.di.te/

  1. Sự trong trẻo, tính trong trẻo.
    Limpidité de l’eau — tính trong trẻo của nước
  2. Tính trong sáng.
    La limpidité du style — tính trong sáng của lời văn
  3. Tính sáng sủa, tính rõ ràng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]