limpidity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪm.pə.də.ti/

Danh từ[sửa]

limpidity /ˈlɪm.pə.də.ti/

  1. Trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng.
  2. Sự sáng sủa, sự rõ ràng.

Tham khảo[sửa]