Bước tới nội dung

linen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.nən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

linen /ˈlɪ.nən/

  1. Vải lanh.
  2. Đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường... ).

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

linen /ˈlɪ.nən/

  1. Bằng lanh.

Tham khảo

[sửa]