linen
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɪ.nən/
![]() | [ˈlɪ.nən] |
Danh từ[sửa]
linen /ˈlɪ.nən/
Thành ngữ[sửa]
- to wash one's dirty line to public: Vạch áo cho người xem lưng.
- to wash one's dirty linen at home: Đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng.
Tính từ[sửa]
linen /ˈlɪ.nən/
- Bằng lanh.
Tham khảo[sửa]
- "linen". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)