linen
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪ.nən/
Hoa Kỳ | [ˈlɪ.nən] |
Danh từ
[sửa]linen /ˈlɪ.nən/
Thành ngữ
[sửa]- to wash one's dirty line to public: Vạch áo cho người xem lưng.
- to wash one's dirty linen at home: Đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng.
Tính từ
[sửa]linen /ˈlɪ.nən/
- Bằng lanh.
Tham khảo
[sửa]- "linen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)