linh đan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ ɗaːn˧˧lïn˧˥ ɗaːŋ˧˥lɨn˧˧ ɗaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ ɗaːn˧˥lïŋ˧˥˧ ɗaːn˧˥˧

Danh từ[sửa]

linh đan

  1. Thuốc viênhiệu nghiệm.
  2. (Nghĩa rộng) Thuốc có hiệu nghiệm nói chung.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]