linh đinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ ɗïŋ˧˧lïn˧˥ ɗïn˧˥lɨn˧˧ ɗɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ ɗïŋ˧˥lïŋ˧˥˧ ɗïŋ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]