linh phù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ fṳ˨˩lïn˧˥ fu˧˧lɨn˧˧ fu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ fu˧˧lïŋ˧˥˧ fu˧˧

Danh từ[sửa]

linh phù

  1. Vật phẩm phong thủy để chiêu dụ tài lộc, may mắn cho người sở hữu.
    Linh phù tài lộc.