Bước tới nội dung

lino

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.ˌnoʊ/

Danh từ

[sửa]

lino /ˈlɑɪ.ˌnoʊ/

  1. Vải sơn lót sàn nhà.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lino
/li.nɔ/
linos
/li.nɔ/

lino /li.nɔ/

  1. Viết tắt của linoléum.
  2. Viết tắt của linotype, lynotypiste.

Tham khảo

[sửa]