liver
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪ.vɜː/
Hoa Kỳ | [ˈlɪ.vɜː] |
Danh từ
[sửa]liver (số nhiều livers)
- Người sống.
- a loose liver — người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
- a good liver — người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị
Danh từ
[sửa]liver (số nhiều livers)
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "liver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)