Bước tới nội dung

liên đội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ ɗo̰ʔj˨˩liəŋ˧˥ ɗo̰j˨˨liəŋ˧˧ ɗoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ ɗoj˨˨liən˧˥ ɗo̰j˨˨liən˧˥˧ ɗo̰j˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

liên đội

  1. Tổ chức gồm nhiều đội.
    Liên đội thiếu niên tiền phong.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]