Bước tới nội dung

lož

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Slovak

[sửa]
Wikipedia tiếng Slovak có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors...

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 82: Must now supply a table of arguments to format_IPA_full(); first argument should be that table, not a language object.
  • Vần: -ɔʃ

Danh từ

[sửa]

lož gc (gen. số ít lži, nom. số nhiều lži, gen. số nhiều lží, biến cách kiểu kosť)

  1. Sự nói dối, sự nói xạo.
    Trái nghĩa: pravda

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]