loạn thần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwa̰ːʔn˨˩ tʰə̤n˨˩lwa̰ːŋ˨˨ tʰəŋ˧˧lwaːŋ˨˩˨ tʰəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwan˨˨ tʰən˧˧lwa̰n˨˨ tʰən˧˧

Định nghĩa[sửa]

loạn thần

  1. Quan lại nổi dậy chống nhà vua.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]