longbow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔŋ.ˌboʊ/

Danh từ[sửa]

longbow /ˈlɔŋ.ˌboʊ/

  1. Cung bắn tên gắn lông chim.

Tham khảo[sửa]