passion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈpæ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]passion /ˈpæ.ʃən/
- Cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, đam mê.
- Sự giận dữ.
- to fly (fall, get) into a passion — nổi giận, nổi tam bành
- Tình dục, tình yêu.
- sexual passion — tình dục
- tender passion — tình yêu
- Sự say mê.
- to have a passion for something — say mê cái gì
- (Tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu
- bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu.
Nội động từ
[sửa]passion nội động từ /ˈpæ.ʃən/
Chia động từ
[sửa]passion
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to passion | |||||
Phân từ hiện tại | passioning | |||||
Phân từ quá khứ | passioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | passion | passion hoặc passionest¹ | passions hoặc passioneth¹ | passion | passion | passion |
Quá khứ | passioned | passioned hoặc passionedst¹ | passioned | passioned | passioned | passioned |
Tương lai | will/shall² passion | will/shall passion hoặc wilt/shalt¹ passion | will/shall passion | will/shall passion | will/shall passion | will/shall passion |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | passion | passion hoặc passionest¹ | passion | passion | passion | passion |
Quá khứ | passioned | passioned | passioned | passioned | passioned | passioned |
Tương lai | were to passion hoặc should passion | were to passion hoặc should passion | were to passion hoặc should passion | were to passion hoặc should passion | were to passion hoặc should passion | were to passion hoặc should passion |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | passion | — | let’s passion | passion | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "passion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
passion /pa.sjɔ̃/ |
passions /pa.sjɔ̃/ |
passion gc /pa.sjɔ̃/
- Dục vọng.
- Passion aveugle — dục vọng mù quáng
- Tình yêu tha thiết.
- Déclarer sa passion — tỏ tình yêu tha thiết
- Sự ham mê, sự say đắm, điều ham mê.
- Passion de l’étude — sự ham mê học tập
- Sự nóng nảy.
- Agir dans la passion — hành động trong khi nóng nảy
- Nhiệt huyết.
- Œuvre pleine de passion — tác phẩm đầy nhiệt huyết
- Thiên kiến.
- Juger sans passion — xét đoán không thiên kiến
- (Tôn giáo) Nỗi khổ hình của chúa Giê-xu.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "passion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)