lukewarmness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluːk.ˈwɔrm.nəs/

Danh từ[sửa]

lukewarmness /ˈluːk.ˈwɔrm.nəs/

  1. Trạng thái ấm, trạng thái âm ấm.
  2. Tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình.

Tham khảo[sửa]