lunar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈluː.nɜː/
Hoa Kỳ | [ˈluː.nɜː] |
Tính từ
[sửa]lunar /ˈluː.nɜː/
- (Thuộc) Mặt trăng.
- lunar month — tháng âm lịch
- lunar New Year — tết âm lịch
- Mờ nhạt, không sáng lắm.
- Hình lưỡi liềm.
- lunar bone — xương hình lưỡi liềm
- (Hoá học) (thuộc) bạc
- chứa chất bạc.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lunar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)