lur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lur | luren |
Số nhiều | lurer | lurene |
lur gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) middagslur: Giấc ngủ trưa.
Danh từ[sửa]
lur gđ
- Sự rình mò, rình rập.
- å stå/sitte/ligge på lur — Đứng/ngồi/nằm rình rập.
- å ha noe på lur — Có gì để dự trữ.
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | lur |
gt | lurt | |
Số nhiều | lure | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
lur
- Tinh ranh, ranh mãnh, khôn khéo.
- Det var en lur ide du kom med.
- en lur rev — Cáo già, người xảo quyệt.
- å se lur ut — Nhìn ra vẻ ranh mãnh.
Tham khảo[sửa]
- "lur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)