luscious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlə.ʃəs/

Tính từ[sửa]

luscious /ˈlə.ʃəs/

  1. Ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành.
  2. Ngọt quá, lợ.
  3. (Văn học) Gợi khoái cảm, khêu gợi.

Tham khảo[sửa]