luxuriance
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌləɡ.ˈʒʊr.i.ənts/
Danh từ
luxuriance /ˌləɡ.ˈʒʊr.i.ənts/
- Sự sum sê, sự um tùm (cây cối).
- Sự phong phú, sự phồn thịnh.
- Sự hoa mỹ (văn phong).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “luxuriance”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /lyk.sy.ʁjɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| luxuriance /lyk.sy.ʁjɑ̃s/ |
luxuriance /lyk.sy.ʁjɑ̃s/ |
luxuriance gc /lyk.sy.ʁjɑ̃s/
- Sự sum sê, sự um tùm.
- La luxuriance du feuillage — cành lá sum sê
- Sự phong phú.
- La luxuriance de la littérature — sự phong phú của nền văn học
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “luxuriance”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)