Bước tới nội dung

ly biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˧ ɓiə̰ʔt˨˩li˧˥ ɓiə̰k˨˨li˧˧ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˧˥ ɓiət˨˨li˧˥ ɓiə̰t˨˨li˧˥˧ ɓiə̰t˨˨

Động từ

[sửa]

ly biệt

  1. Xa cách nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]