lành lạnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̤jŋ˨˩ la̰ʔjŋ˨˩ | lan˧˧ la̰n˨˨ | lan˨˩ lan˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lajŋ˧˧ lajŋ˨˨ | lajŋ˧˧ la̰jŋ˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]lành lạnh
- Hơi lạnh.
- Chiều thu lành lạnh.
Tham khảo
[sửa]- "lành lạnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)