Bước tới nội dung

lép vế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɛp˧˥ ve˧˥lɛ̰p˩˧ jḛ˩˧lɛp˧˥ je˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɛp˩˩ ve˩˩lɛ̰p˩˧ vḛ˩˧

Tính từ

[sửa]

lép vế

  1. địa vị kém và bị lấn át.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]