lũng đoạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
luʔuŋ˧˥ ɗwa̰ːʔn˨˩luŋ˧˩˨ ɗwa̰ːŋ˨˨luŋ˨˩˦ ɗwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lṵŋ˩˧ ɗwan˨˨luŋ˧˩ ɗwa̰n˨˨lṵŋ˨˨ ɗwa̰n˨˨

Xem thêm[sửa]

  1. Bọn tư bản tài chính lũng đoạn nền kinh tế các nước tư bản.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]